1. Biến tần Xinje VH6 xuất xứ như thế nào?
- Xinje là một tập đoàn công nghiệp nổi tiếng của Trung Quốc, các sản phẩm được phân phối rộng rãi trên toàn thế giới, các sản phẩm thương hiệu Xinje nổi tiếng về tính đa dạng, khả năng đáp ứng hầu hết trong các giải pháp điều khiển tự động hóa.
- Các dòng sản phẩm của Xinje phổ biến trong ngành chế tạo sản xuất máy móc tại Trung Quốc, ngoài biến tần, Xinje có các sản phẩm thế mạnh là PLC, HMI, Servo, cánh tay robot, động cơ bước.v.v.
- VH6-4110-B thuộc dòng biến tần Xinje VH6, thích ứng với động cơ không đồng bộ 110kW 3 pha 380V; dòng điện ra định mức 210A; giao tiếp RS485 tiêu chuẩn, EtherCAT có thể mở rộng, card mở rộng CANopen để kết nối mạng; hỗ trợ truy cập bộ mã hóa vi sai, bộ thu thập, bộ phân giải để đạt được phản hồi vòng kín; Card mở rộng khe A tiêu chuẩn (1CH RS485, 2CH AI, 1CH AO, đầu vào lưỡng cực 4CH, 1CH YT, 1CH YR)
- Kích thước biến tần VH6-4110-B: W290*H705*D306mm
2. Đặc tính kỹ thuật của biến tần Xinje VH6:
- Điện áp ngõ vào: 3 pha 320V ~ 440V
- Dãi công suất: 3.7kW – 110kW
- Tần số ngõ ra :0 tới 500Hz
- Momen khởi động 180% ở 0 Hz (chế độ vector), 150% ở 0.5Hz (chế độ sensorless vector) và 150% ở 1Hz (chế độ V/F)
- Các kênh ngõ vào, ngõ ra: biến tần Xinje VH6 hỗ trở mở rộng bo, có thể mở rộng 7 kênh digital input, 4 kênh digital output, 3 kênh analog input, 2 kênh analog output. AI3 hỗ trợ tín hiệu đầu vào nhiệt độ PT100
- Kết nối truyền thông đa dạng: Modbus tiêu chuẩn, có thể mở rộng, CANOpen, EtherCAT, card PG nhận xung encoder.
- Màn hình led tiêu chuẩn, màn hình PCD tùy chọn: cài đặt thông số , giám sát trạng thái, sao chép thông số, phân tích lỗi.
- Biến tần Xinje VH6 tích hợp sẳn bộ thắng động năng DBU, gắn vào chân P+ Pb, các biến tần trên 18.5 kW tích hợp sẳn DC Reactor
- Chức năng bảo vệ: bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải, mất điện tức thời không ngừng v.v…
3. Các mã sản phẩm biến tần Xinje VH6:
Mã biến tần Xinje VH6 | Công suất | Điện áp ngõ vào | Dòng chịu tải |
VH6-43P7-B | 3.7 kW ~ 5 HP | 3 Pha 380V | 9A |
VH6-45P5-B | 5.5 kW ~ 7.5 HP | 3 Pha 380V | 13A |
VH6-47P5-B | 7.5 kW ~ 10 HP | 3 Pha 380V | 17A |
VH6-4011-B | 11 kW ~ 15 HP | 3 Pha 380V | 25A |
VH6-4015-B | 15 kW ~ 20 HP | 3 Pha 380V | 32A |
VH6-4018-B | 18.5 kW ~ 25 HP | 3 Pha 380V | 37A |
VH6-4022-B | 22 kW ~ 30 HP | 3 Pha 380V | 45A |
VH6-4030-B | 30 kW ~ 40 HP | 3 Pha 380V | 60A |
VH6-4037-B | 37 kW ~ 50 HP | 3 Pha 380V | 75A |
VH6-4045-B | 45 kW ~ 60 HP | 3 Pha 380V | 90A |
VH6-4055-B | 55 kW ~ 75 HP | 3 Pha 380V | 110A |
VH6-4075-B | 75 kW ~ 100 HP | 3 Pha 380V | 152A |
VH6-4090-B | 90 kW ~ 120 HP | 3 Pha 380V | 176A |
VH6-4110-B | 110 kW ~ 150 HP | 3 Pha 380V | 210A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.